STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo GDCD
|
15
|
62400
|
2 |
Sách tin học
|
16
|
331500
|
3 |
sách nghiệp vụ Mĩ Thuật
|
18
|
188800
|
4 |
sách nghiệp vụ Thể dục
|
21
|
216600
|
5 |
SGK thực hành thí nghiệm
|
23
|
233500
|
6 |
Toán học và tuổi trẻ
|
24
|
360000
|
7 |
sách nghiệp vụ Âm nhạc
|
25
|
229600
|
8 |
sách nghiệp vụ giáo dục
|
31
|
426200
|
9 |
sách nghiệp vụ Công nghệ
|
31
|
393700
|
10 |
Sách tra cứu
|
40
|
3178000
|
11 |
sách nghiệp vụ Hóa
|
41
|
1326500
|
12 |
Văn học tuổi trẻ
|
48
|
600000
|
13 |
sách nghiệp vụ Lý
|
51
|
1036100
|
14 |
Sách tham khảo Địa
|
52
|
1592400
|
15 |
sách tham khảo Sinh học
|
53
|
971300
|
16 |
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng
|
54
|
1259400
|
17 |
Sách tham khảo Hóa
|
56
|
1450900
|
18 |
sách nghiệp vụ Sử
|
61
|
1268700
|
19 |
sách nghiệp vụ Địa
|
62
|
1239800
|
20 |
Toán tuổi thơ
|
69
|
1380000
|
21 |
sách nghiệp vụ Sinh học
|
70
|
2683200
|
22 |
Sách tham khảo Lý
|
70
|
1280200
|
23 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
85
|
2788800
|
24 |
sách nghiệp vụ Toán
|
86
|
1803700
|
25 |
sách nghiệp vụ Tiếng Anh
|
87
|
2408300
|
26 |
Sách Pháp luật
|
109
|
5551400
|
27 |
sách nghiệp vụ Văn
|
126
|
3010500
|
28 |
Thế giới trong ta
|
144
|
2592000
|
29 |
Sách giáo viên chương trình mới
|
154
|
6713000
|
30 |
sách giáo khoa dùng chung
|
179
|
1325800
|
31 |
Sách đạo đức
|
199
|
5127000
|
32 |
Sách tham khảo Văn
|
201
|
6873000
|
33 |
Sách Thiếu nhi
|
217
|
9712000
|
34 |
Sách đạo đức, Bác Hồ
|
231
|
6906500
|
35 |
Sách tham khảo Sử
|
249
|
7388100
|
36 |
Sách tham khảo Toán
|
261
|
8770900
|
37 |
sách giáo khoa 6
|
265
|
1903600
|
38 |
Sách văn học
|
289
|
13283600
|
39 |
sách giáo khoa 7
|
294
|
3078600
|
40 |
Sách nghiệp vụ chung
|
297
|
11078100
|
41 |
Sách giáo khoa chương trình mới
|
321
|
7548000
|
42 |
sách giáo khoa 8
|
327
|
2447600
|
43 |
sách giáo khoa 9
|
360
|
2563400
|
44 |
Sách tham khảo chung
|
393
|
16816300
|
|
TỔNG
|
5805
|
151399000
|