Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | | | | 21000 | |
2 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | | | | 21000 | |
3 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | | | | 21000 | |
4 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | | | | 21000 | |
5 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | | | | 13800 | |
6 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | | | | 13800 | |
7 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | | | | 13800 | |
8 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 1 | | | | 16800 | |
9 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 1 | | | | 16800 | |
10 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 2 | | | | 43200 | |
|