Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
HDCH-00001
| Phạm Đức Tài | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 19800 | 51 |
2 |
HDCH-00010
| Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | Giáo dục | Phú Thọ | 2009 | 21000 | 57 |
3 |
HDCH-00011
| Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | Giáo dục | Phú Thọ | 2009 | 21000 | 57 |
4 |
HDCH-00012
| Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | Giáo dục | Phú Thọ | 2009 | 21000 | 57 |
5 |
HDCH-00013
| Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Giáo dục | Vĩnh Phúc | 2009 | 13800 | 54 |
6 |
HDCH-00014
| Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Giáo dục | Vĩnh Phúc | 2009 | 13800 | 54 |
7 |
HDCH-00015
| Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Giáo dục | Vĩnh Phúc | 2009 | 13800 | 54 |
8 |
HDCH-00016
| Đỗ Ngọc Hồng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 16800 | 6 |
9 |
HDCH-00017
| Đỗ Ngọc Hồng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 16800 | 6 |
10 |
HDCH-00026
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
|