| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | | | | 19800 | |
| 2 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | | | | 19800 | |
| 3 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | | | | 19800 | |
| 4 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | | | | 21000 | |
| 5 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | | | | 21000 | |
| 6 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | | | | 21000 | |
| 7 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | | | | 21000 | |
| 8 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | | | | 13800 | |
| 9 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | | | | 13800 | |
| 10 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | | | | 13800 | |
| 11 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 1 | | | | 16800 | |
| 12 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 1 | | | | 16800 | |
| 13 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 2 | | | | 43200 | |
| 14 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 2 | | | | 43200 | |
| 15 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tin học THCS tập 1 | | | | 10200 | |
| 16 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tin học THCS tập 1 | | | | 10200 | |
| 17 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | | | | 32400 | |
| 18 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử THCS | | | | 27600 | |
| 19 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử THCS | | | | 27600 | |
| 20 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử THCS | | | | 27600 | |
| 21 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử THCS | | | | 27600 | |
| 22 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí THCS | | | | 12000 | |
| 23 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí THCS | | | | 12000 | |
| 24 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí THCS | | | | 12000 | |
| 25 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí THCS | | | | 12000 | |
| 26 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Âm nhạc THCS | | | | 13800 | |
| 27 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Âm nhạc THCS | | | | 13800 | |
| 28 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Mĩ thuật THCS | | | | 19800 | |
| 29 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Mĩ thuật THCS | | | | 19800 | |
| 30 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng anh THCS | | | | 19800 | |
| 31 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng anh THCS | | | | 19800 | |
| 32 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Giáo dục công dân THCS | | | | 22200 | |
| 33 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | | | | 19800 | |
| 34 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | | | | 19800 | |
| 35 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | | | | 19800 | |
| 36 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | | | | 19800 | |
| 37 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | | | | 19800 | |
| 38 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Thể dục THCS | | | | 19800 | |
| 39 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Thể dục THCS | | | | 19800 | |
| 40 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | | | | 32400 | |
| 41 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | | | | 32400 | |
| 42 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | | | | 32400 | |
| 43 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | | | | 32400 | |
| 44 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | | | | 32400 | |
| 45 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | | | | 32400 | |
| 46 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | | | | 32400 | |
| 47 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | | | | 32400 | |
| 48 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | | | | 32400 | |
| 49 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | | | | 32400 | |
| 50 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | | | | 32400 | |
| 51 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | | | | 32400 | |
| 52 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | | | | 32400 | |
| 53 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | | | | 32400 | |
| 54 |
| | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Giáo dục công dân THCS | | | | 22200 | |