| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
HDCH-00047
| Bùi Anh Tú | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Âm nhạc THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 13800 | 7 |
| 2 |
HDCH-00048
| Bùi Anh Tú | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Âm nhạc THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 13800 | 7 |
| 3 |
HDCH-00016
| Đỗ Ngọc Hồng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 16800 | 6 |
| 4 |
HDCH-00017
| Đỗ Ngọc Hồng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 16800 | 6 |
| 5 |
HDCH-00018
| Đỗ Ngọc Hồng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 2 | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 43200 | 6 |
| 6 |
HDCH-00019
| Đỗ Ngọc Hồng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS tập 2 | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 43200 | 6 |
| 7 |
HDCH-00022
| Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Thể dục THCS | Giáo dục | Thái Nguyên | 2010 | 19800 | 7 |
| 8 |
HDCH-00023
| Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Thể dục THCS | Giáo dục | Thái Nguyên | 2010 | 19800 | 7 |
| 9 |
HDCH-00009
| Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | Giáo dục | Phú Thọ | 2009 | 21000 | 57 |
| 10 |
HDCH-00010
| Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | Giáo dục | Phú Thọ | 2009 | 21000 | 57 |
| 11 |
HDCH-00011
| Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | Giáo dục | Phú Thọ | 2009 | 21000 | 57 |
| 12 |
HDCH-00012
| Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học THCS | Giáo dục | Phú Thọ | 2009 | 21000 | 57 |
| 13 |
HDCH-00049
| Nguyễn Lăng Bình | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Mĩ thuật THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 19800 | 7 |
| 14 |
HDCH-00050
| Nguyễn Lăng Bình | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Mĩ thuật THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 19800 | 7 |
| 15 |
HDCH-00053
| Nguyễn Hữu Khải | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Giáo dục công dân THCS | Giáo dục | Thái Nguyên | 2010 | 22200 | 371 |
| 16 |
HDCH-00054
| Nguyễn Hữu Khải | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Giáo dục công dân THCS | Giáo dục | Thái Nguyên | 2010 | 22200 | 371 |
| 17 |
HDCH-00001
| Phạm Đức Tài | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 19800 | 51 |
| 18 |
HDCH-00002
| Phạm Đức Tài | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 19800 | 51 |
| 19 |
HDCH-00003
| Phạm Đức Tài | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 19800 | 51 |
| 20 |
HDCH-00004
| Phạm Đức Tài | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 19800 | 51 |
| 21 |
HDCH-00005
| Phạm Đức Tài | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 19800 | 51 |
| 22 |
HDCH-00006
| Phạm Đức Tài | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 19800 | 51 |
| 23 |
HDCH-00007
| Phạm Đức Tài | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 19800 | 51 |
| 24 |
HDCH-00008
| Phạm Đức Tài | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 19800 | 51 |
| 25 |
HDCH-00024
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 26 |
HDCH-00025
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 27 |
HDCH-00026
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 28 |
HDCH-00027
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 29 |
HDCH-00028
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 30 |
HDCH-00029
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 31 |
HDCH-00030
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 32 |
HDCH-00031
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 33 |
HDCH-00032
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 34 |
HDCH-00033
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 35 |
HDCH-00034
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 36 |
HDCH-00035
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 37 |
HDCH-00036
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 38 |
HDCH-00037
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 39 |
HDCH-00038
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ vănTHCS tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | 8 |
| 40 |
HDCH-00039
| Phan Ngọc Liên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 27600 | 9 |
| 41 |
HDCH-00040
| Phan Ngọc Liên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 27600 | 9 |
| 42 |
HDCH-00041
| Phan Ngọc Liên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 27600 | 9 |
| 43 |
HDCH-00042
| Phan Ngọc Liên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 27600 | 9 |
| 44 |
HDCH-00043
| Phạm Thị Sen | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 12000 | 91 |
| 45 |
HDCH-00044
| Phạm Thị Sen | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 12000 | 91 |
| 46 |
HDCH-00045
| Phạm Thị Sen | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 12000 | 91 |
| 47 |
HDCH-00046
| Phạm Thị Sen | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí THCS | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 12000 | 91 |
| 48 |
HDCH-00020
| Quách Tất Kiên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tin học THCS tập 1 | Giáo dục | Phú Thọ | 2010 | 10200 | 6 |
| 49 |
HDCH-00021
| Quách Tất Kiên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tin học THCS tập 1 | Giáo dục | Phú Thọ | 2010 | 10200 | 6 |
| 50 |
HDCH-00013
| Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Giáo dục | Vĩnh Phúc | 2009 | 13800 | 54 |
| 51 |
HDCH-00014
| Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Giáo dục | Vĩnh Phúc | 2009 | 13800 | 54 |
| 52 |
HDCH-00015
| Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Giáo dục | Vĩnh Phúc | 2009 | 13800 | 54 |
| 53 |
HDCH-00051
| Vũ Thị Lợi | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng anh THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 19800 | 4 |
| 54 |
HDCH-00052
| Vũ Thị Lợi | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng anh THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 19800 | 4 |