STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Vy | SGVM-00007 | Ngữ văn 6 Tập 2-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 273 |
2 | Cao Thị Vy | SGKM-00057 | Ngữ văn 6, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 273 |
3 | Cao Thị Vy | SGKM-00061 | Bài tập Ngữ văn 6, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 273 |
4 | Cao Thị Vy | SGKM-00128 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 273 |
5 | Cao Thị Vy | SGKM-00134 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 273 |
6 | Cao Thị Vy | SGVM-00044 | Ngữ văn 7 - Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 273 |
7 | Đoàn Thị Nhung | SGKM-00208 | Toán 8: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 128 |
8 | Đoàn Thị Nhung | SGKM-00214 | Bài tập Toán 8: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 128 |
9 | Đoàn Thị Nhung | SGKM-00004 | Toán 6-Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 128 |
10 | Đoàn Thị Nhung | SGKM-00010 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 128 |
11 | Đoàn Thị Nhung | SGVM-00023 | Toán 6-SGV | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 128 |
12 | Đoàn Thị Nhung | SGVM-00106 | Toán 8 SGV | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 128 |
13 | Dương Thị Huế | STKS-00199 | Các triều đại Việt Nam | Quỳnh Cư | 26/03/2024 | 50 |
14 | Dương Thị Huế | STKS-00204 | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong lịch sử Việt Nam | Phương Lan | 26/03/2024 | 50 |
15 | Dương Thị Huế | STKS-00210 | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt Nam | Phương Lan | 26/03/2024 | 50 |
16 | Dương Thị Huế | SGKM-00064 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 18/08/2023 | 271 |
17 | Dương Thị Huế | SGKM-00067 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 18/08/2023 | 271 |
18 | Dương Thị Huế | SGKM-00138 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 18/08/2023 | 271 |
19 | Dương Thị Huế | SGKM-00140 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 18/08/2023 | 271 |
20 | Dương Thị Huế | SGVM-00047 | Lịch sử và Địa lí 7 SGV | Đỗ Thanh Bình | 18/08/2023 | 271 |
21 | Dương Thị Huế | SGVM-00010 | Lịch sử và Địa Lí 6-SGV | Đỗ Thanh Bình | 18/08/2023 | 271 |
22 | Dương Thị Huế | SGKM-00170 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 18/08/2023 | 271 |
23 | Dương Thị Huế | SGKM-00174 | Bài tậpLịch sử và Địa lý 8: Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 18/08/2023 | 271 |
24 | Dương Thị Huế | SGVM-00079 | Lịch sử và Địa lý 8 SGV | Vũ Minh Giang | 18/08/2023 | 271 |
25 | Lê Thị Thủy | SVH-00161 | Đôi mắt | Nam Cao | 26/03/2024 | 50 |
26 | Lê Thị Thủy | SGK9-00215 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/01/2024 | 128 |
27 | Ngô Thị Hồng Định | SGK9-00214 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/01/2024 | 128 |
28 | Ngô Thị Thanh | SGVM-00022 | Toán 6-SGV | Đỗ Đức Thái | 05/01/2024 | 131 |
29 | Ngô Thị Thanh | SGKM-00005 | Toán 6-Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/01/2024 | 131 |
30 | Ngô Thị Thanh | SGKM-00011 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/01/2024 | 131 |
31 | Nguyễn Thị Dụ | SGVM-00013 | Giáo dục công dân 6-SGV | Trần Văn Thắng | 21/08/2023 | 268 |
32 | Nguyễn Thị Dụ | SGVM-00049 | Giáo dục công dân 7 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 268 |
33 | Nguyễn Thị Dụ | SGVM-00091 | Giáo dục công dân 8 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 268 |
34 | Nguyễn Thị Dụ | SGK9-00341 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 21/08/2023 | 268 |
35 | Nguyễn Thị Dụ | NVGD-00010 | Giáo dục công dân 9 SGV | Hà Nhật Thăng | 21/08/2023 | 268 |
36 | Nguyễn Thị Dụ | SGKM-00070 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 21/08/2023 | 268 |
37 | Nguyễn Thị Dụ | SGKM-00143 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 268 |
38 | Nguyễn Thị Dụ | SGKM-00145 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 268 |
39 | Nguyễn Thị Dụ | SGKM-00190 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 268 |
40 | Nguyễn Thị Dụ | SGKM-00193 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 268 |
41 | Nguyễn Thị Dụ | SGVM-00039 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 -SGV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 268 |
42 | Nguyễn Thị Huệ | SGVM-00026 | Khoa học tự nhiên 6-SGV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 268 |
43 | Nguyễn Thị Huệ | SGVM-00077 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 268 |
44 | Nguyễn Thị Huệ | SGVM-00110 | Khoa học tự nhiên 8 SGV | Đinh Quang Báo | 21/08/2023 | 268 |
45 | Nguyễn Thị Huệ | SGKM-00014 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 268 |
46 | Nguyễn Thị Huệ | SGKM-00017 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Khánh | 21/08/2023 | 268 |
47 | Nguyễn Thị Huệ | SGKM-00098 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2023 | 275 |
48 | Nguyễn Thị Huệ | SGKM-00101 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Khánh | 14/08/2023 | 275 |
49 | Nguyễn Thị Huệ | SGKM-00219 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2023 | 275 |
50 | Nguyễn Thị Huệ | SGKM-00221 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Đinh Quang Báo | 14/08/2023 | 275 |
51 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGVM-00030 | Tin học 6 -SGV | Hồ Sĩ Đàm | 14/08/2023 | 275 |
52 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGVM-00069 | Tin học 7 SGV | Hồ Sĩ Đàm | 14/08/2023 | 275 |
53 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGVM-00112 | Tin học 8 SGV | Hồ Sĩ Đàm | 14/08/2023 | 275 |
54 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGKM-00030 | Tin học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 14/08/2023 | 275 |
55 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGKM-00031 | Bài tập Tin học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 14/08/2023 | 275 |
56 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGKM-00114 | Bài tập Tin học 7 | Hồ Sĩ Đàm | 14/08/2023 | 275 |
57 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGKM-00224 | Tin học 8 | Hồ Sĩ Đàm | 14/08/2023 | 275 |
58 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGKM-00105 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 14/08/2023 | 275 |
59 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGKM-00106 | Bài tập Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 14/08/2023 | 275 |
60 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGVM-00061 | Công nghệ 7 SGV | Nguyễn Tất Thắng | 14/08/2023 | 275 |
61 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGKM-00110 | Tin học 7 | Hồ Sĩ Đàm | 14/08/2023 | 275 |
62 | Nguyễn Thị Thoa | SGKM-00115 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 08/01/2024 | 128 |
63 | Nguyễn Thị Thoa | SGVM-00066 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 SGV | Nguyễn Dục Quang | 08/01/2024 | 128 |
64 | Nguyễn Thị Thoa | SGVM-00059 | Toán 7 SGV | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 128 |
65 | Nguyễn Thị Thoa | SGKM-00088 | Toán 7-Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 128 |
66 | Nguyễn Thị Thoa | SGKM-00094 | Bài tập Toán 7-Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 128 |
67 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SGKM-00043 | Tiếng Anh 6, tập 2 | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 271 |
68 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SGKM-00049 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập 2 | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 271 |
69 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SGKM-00157 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 271 |
70 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SGKM-00160 | Tiếng anh 7 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 14/08/2023 | 275 |
71 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SGKM-00163 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 14/08/2023 | 275 |
72 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SGKM-00166 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 14/08/2023 | 275 |
73 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SGVM-00001 | Tiếng Anh 6-SGV | Hoàng Văn Vân | 14/08/2023 | 275 |
74 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SGVM-00073 | Tiếng Anh 7 SGV | Hoàng văn Vân | 14/08/2023 | 275 |
75 | Phạm Duy Thanh | SGVM-00025 | Khoa học tự nhiên 6-SGV | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 266 |
76 | Phạm Duy Thanh | SGKM-00013 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 266 |
77 | Phạm Duy Thanh | SGKM-00016 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Khánh | 23/08/2023 | 266 |
78 | Phạm Duy Thanh | SGKM-00097 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 266 |
79 | Phạm Duy Thanh | SGKM-00100 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Khánh | 23/08/2023 | 266 |
80 | Phạm Duy Thanh | SGVM-00100 | Công nghệ 8 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 23/08/2023 | 266 |
81 | Phạm Duy Thanh | SGVM-00109 | Khoa học tự nhiên 8 SGV | Đinh Quang Báo | 23/08/2023 | 266 |
82 | Phạm Duy Thanh | SGVM-00076 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 266 |
83 | Phạm Duy Thanh | SGKM-00218 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 266 |
84 | Phạm Duy Thanh | SGKM-00222 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Đinh Quang Báo | 23/08/2023 | 266 |
85 | Phạm Duy Thanh | SGKM-00231 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 23/08/2023 | 266 |
86 | Phạm Duy Thanh | SGKM-00232 | Bài tập Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 23/08/2023 | 266 |
87 | Phạm Thị Dung | SGKM-00027 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 09/08/2023 | 280 |
88 | Phạm Thị Dung | SGKM-00123 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 09/08/2023 | 280 |
89 | Phạm Thị Dung | SGKM-00241 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 09/08/2023 | 280 |
90 | Phạm Thị Dung | SGVM-00034 | Giáo dục thể chất 6 -SGV | Lưu Quang Hiệp | 09/08/2023 | 280 |
91 | Phạm Thị Dung | SGVM-00070 | Giáo dục thể chất 7 SGV | Lưu Quang Hiệp | 09/08/2023 | 280 |
92 | Phạm Thị Dung | SGVM-00103 | Giáo dục thể chất 8 SGV | Đinh Quang Ngọc | 09/08/2023 | 280 |
93 | Phạm Thùy Giang | SGKM-00076 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 22/08/2023 | 267 |
94 | Phạm Thùy Giang | SGKM-00200 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 22/08/2023 | 267 |
95 | Phạm Thùy Giang | SGKM-00153 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 22/08/2023 | 267 |
96 | Phạm Thùy Giang | SGVM-00019 | Mĩ thuật 6-SGV | Phạm Văn Tuyến | 22/08/2023 | 267 |
97 | Phạm Thùy Giang | SGVM-00055 | Mĩ thuật 7 SGV | Phạm Văn Tuyến | 22/08/2023 | 267 |
98 | Phạm Thùy Giang | SGVM-00094 | Mĩ thuật 8 SGV | Phạm Văn Tuyến | 22/08/2023 | 267 |
99 | Tăng Thị Thùy Linh | SGK9-00301 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 15/08/2023 | 274 |
100 | Tăng Thị Thùy Linh | SNVD-00011 | Địa lí 9 SGV | Nguyễn Dược | 15/08/2023 | 274 |
101 | Tăng Thị Thùy Linh | SGKM-00169 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 15/08/2023 | 274 |
102 | Tăng Thị Thùy Linh | SGKM-00175 | Bài tậpLịch sử và Địa lý 8: Phần Địa Lí | Đào Ngọc Hùng | 15/08/2023 | 274 |
103 | Tăng Thị Thùy Linh | SGVM-00080 | Lịch sử và Địa lý 8 SGV | Vũ Minh Giang | 15/08/2023 | 274 |
104 | Tăng Thị Thùy Linh | SGVM-00046 | Lịch sử và Địa lí 7 SGV | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2023 | 274 |
105 | Tăng Thị Thùy Linh | SGKM-00137 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2023 | 274 |
106 | Tăng Thị Thùy Linh | SGKM-00139 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2023 | 274 |
107 | Tăng Thị Thùy Linh | SGKM-00065 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2023 | 274 |
108 | Tăng Thị Thùy Linh | SGKM-00068 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2023 | 274 |
109 | Tăng Thị Thùy Linh | SGVM-00011 | Lịch sử và Địa Lí 6-SGV | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2023 | 274 |
110 | Tăng Thị Thùy Linh | STKD-00050 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8 | Phạm Văn Đông | 26/03/2024 | 50 |
111 | Tăng Thị Thùy Linh | STKD-00009 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | Trần Trọng Xuân | 26/03/2024 | 50 |
112 | Tăng Thị Thùy Linh | STKD-00007 | Trắc nghiệm Địa lí 8 | Nguyễn Đức Vũ | 26/03/2024 | 50 |
113 | Vũ Thị Tươi | SGVM-00085 | Ngữ văn 8 - Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 273 |
114 | Vũ Thị Tươi | SGKM-00181 | Ngữ văn 8: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 273 |
115 | Vũ Thị Tươi | SGKM-00187 | Bài tập Ngữ văn 8: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 273 |
116 | Vũ Thị Tươi | SGKM-00235 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 273 |
117 | Vũ Thị Tươi | SGKM-00238 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 273 |
118 | Vũ Thị Tươi | SGVM-00097 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 SGV | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 273 |
119 | Vũ Thị Tươi | SGK9-00222 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 16/08/2023 | 273 |