| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Văn Phúc Lâm | 7 B | SVH-00130 | Nắng trong vườn | Thạch Lam | 09/12/2025 | 20 |
| 2 | Bùi Văn Phúc Lâm | 7 B | SVH-00215 | Mùa cây ngân rụng lá: Truyện ngắn | Nguyễn Thị Hoa Xuân | 09/12/2025 | 20 |
| 3 | Cao Thị Vy | | SGVM-00099 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 SGV | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 125 |
| 4 | Cao Thị Vy | | SGKM-00236 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 125 |
| 5 | Cao Thị Vy | | SGKM-00178 | Ngữ văn 8: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 6 | Cao Thị Vy | | SGVM-00083 | Ngữ văn 8 - Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 7 | Cao Thị Vy | | SGVM-00008 | Ngữ văn 6 Tập 2-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 8 | Cao Thị Vy | | SGVM-00006 | Ngữ văn 6 Tập 1-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 9 | Cao Thị Vy | | SGVM-00042 | Ngữ văn 7 - Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 10 | Cao Thị Vy | | SGVM-00044 | Ngữ văn 7 - Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 11 | Cao Thị Vy | | SGKM-00128 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 12 | Cao Thị Vy | | SGKM-00124 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 13 | Đoàn Thị Nhung | | SGKM-00206 | Toán 8: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 14 | Đoàn Thị Nhung | | SGKM-00212 | Bài tập Toán 8: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 15 | Đoàn Thị Nhung | | SGKM-00208 | Toán 8: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 16 | Đoàn Thị Nhung | | SGKM-00214 | Bài tập Toán 8: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 17 | Đoàn Thị Nhung | | SGKM-00288 | Toán 9: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 18 | Đoàn Thị Nhung | | SGKM-00294 | Bài tậpToán 9: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 19 | Đoàn Thị Nhung | | SGKM-00002 | Toán 6-Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 20 | Đoàn Thị Nhung | | SGKM-00007 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 21 | Đoàn Thị Nhung | | SGVM-00022 | Toán 6-SGV | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 22 | Đoàn Thị Nhung | | SGVM-00107 | Toán 8 SGV | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 23 | Đoàn Thị Nhung | | SGVM-00132 | Toán 9 SGV | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 24 | Dương Thị Huế | | SGVM-00065 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 SGV | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 25 | Dương Thị Huế | | SGKM-00116 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 26 | Dương Thị Huế | | SGVM-00153 | Lịch sử và Địa lí 9 SGV | Vũ Minh Giang | 25/08/2025 | 126 |
| 27 | Dương Thị Huế | | SGVM-00079 | Lịch sử và Địa lý 8 SGV | Vũ Minh Giang | 25/08/2025 | 126 |
| 28 | Dương Thị Huế | | SGVM-00047 | Lịch sử và Địa lí 7 SGV | Đỗ Thanh Bình | 25/08/2025 | 126 |
| 29 | Dương Thị Huế | | SGVM-00010 | Lịch sử và Địa Lí 6-SGV | Đỗ Thanh Bình | 25/08/2025 | 126 |
| 30 | Dương Thị Huế | | SGKM-00064 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 25/08/2025 | 126 |
| 31 | Dương Thị Huế | | SGKM-00138 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 25/08/2025 | 126 |
| 32 | Dương Thị Huế | | SGKM-00170 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 25/08/2025 | 126 |
| 33 | Dương Thị Huế | | SGKM-00263 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 25/08/2025 | 126 |
| 34 | Dương Thị Huế | | SGKM-00067 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 25/08/2025 | 126 |
| 35 | Dương Thị Huế | | SGKM-00140 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 25/08/2025 | 126 |
| 36 | Dương Thị Huế | | SGKM-00174 | Bài tậpLịch sử và Địa lý 8: Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 25/08/2025 | 126 |
| 37 | Dương Thị Huế | | SGKM-00265 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 (phần Lịch sử) | Nguyễn Ngọc Cơ | 25/08/2025 | 126 |
| 38 | Lê Hoàng Kim Ngân | 6 B | STN-00228 | 365 truyện mẹ kể con nghe tập 2 | Ngọc Khánh | 23/12/2025 | 6 |
| 39 | Lê Hoàng Kim Ngân | 6 B | STN-00345 | Cha mẹ không phải là người đầy tớ của tôi: Nhật ký trưởng thành | Trương Cần | 23/12/2025 | 6 |
| 40 | Lê Thị Thủy | | SGKM-00316 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 41 | Lê Thị Thủy | | SVH-00161 | Đôi mắt | Nam Cao | 25/08/2025 | 126 |
| 42 | Ngô Thị Hồng Định | | SGKM-00251 | Ngữ văn 9: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 43 | Ngô Thị Hồng Định | | SGKM-00254 | Ngữ văn 9: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 44 | Ngô Thị Hồng Định | | SGKM-00257 | Bài tập Ngữ văn 9: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 45 | Ngô Thị Thanh | | SGVM-00023 | Toán 6-SGV | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 46 | Ngô Thị Thanh | | SGKM-00001 | Toán 6-Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 47 | Ngô Thị Thanh | | SGKM-00205 | Toán 8: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 48 | Ngô Thị Thanh | | SGKM-00211 | Bài tập Toán 8: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 49 | Ngô Thị Thanh | | SGKM-00293 | Bài tậpToán 9: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 50 | Ngô Thị Thanh | | SGKM-00287 | Toán 9: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 51 | Ngô Thị Thanh | | SGVM-00131 | Toán 9 SGV | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 52 | Ngô Thị Thanh | | SGVM-00106 | Toán 8 SGV | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 53 | Nguyễn Khánh Ngọc | 6 A | STN-00242 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 15/12/2025 | 14 |
| 54 | Nguyễn Khánh Ngọc | 6 A | STN-00097 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 15/12/2025 | 14 |
| 55 | Nguyễn Kiều Trang | 7 A | SVH-00269 | Tội ác ở lại: Truyện dài | Phan Mai | 04/11/2025 | 55 |
| 56 | Nguyễn Kiều Trang | 7 A | STN-00371 | Mắt biếc: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh | 04/11/2025 | 55 |
| 57 | Nguyễn Mai Anh | 6 A | STN-00344 | Làm một người biết ơn: Nhật ký trưởng thành | Trương Cần | 24/12/2025 | 5 |
| 58 | Nguyễn Mai Anh | 6 A | STN-00343 | Làm một người trung thực: Nhật ký trưởng thành | Trương Cần | 24/12/2025 | 5 |
| 59 | Nguyễn Minh Hằng | 6 B | STN-00340 | Việc của mình mình tự làm: Nhật ký trưởng thành | Trương Cần | 08/12/2025 | 21 |
| 60 | Nguyễn Minh Hằng | 6 B | STN-00341 | Việc học không hề đáng sợ: Nhật ký trưởng thành | Trương Cần | 08/12/2025 | 21 |
| 61 | Nguyễn Thị Dụ | | SGKM-00144 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 62 | Nguyễn Thị Dụ | | SGKM-00070 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 26/08/2025 | 125 |
| 63 | Nguyễn Thị Dụ | | SGKM-00190 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 64 | Nguyễn Thị Dụ | | SGKM-00271 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 65 | Nguyễn Thị Dụ | | SGKM-00073 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 26/08/2025 | 125 |
| 66 | Nguyễn Thị Dụ | | SGKM-00145 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 67 | Nguyễn Thị Dụ | | SGKM-00193 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 68 | Nguyễn Thị Dụ | | SGKM-00274 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 69 | Nguyễn Thị Dụ | | SGVM-00013 | Giáo dục công dân 6-SGV | Trần Văn Thắng | 26/08/2025 | 125 |
| 70 | Nguyễn Thị Dụ | | SGVM-00049 | Giáo dục công dân 7 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 71 | Nguyễn Thị Dụ | | SGVM-00091 | Giáo dục công dân 8 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 72 | Nguyễn Thị Dụ | | SGVM-00143 | Giáo dục công dân 9 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 73 | Nguyễn Thị Dụ | | SGKM-00235 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 125 |
| 74 | Nguyễn Thị Dụ | | SGVM-00097 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 SGV | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 125 |
| 75 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKM-00014 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 76 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKM-00098 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 77 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKM-00219 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 78 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKM-00305 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 22/08/2025 | 129 |
| 79 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKM-00017 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Khánh | 22/08/2025 | 129 |
| 80 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKM-00101 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Khánh | 22/08/2025 | 129 |
| 81 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKM-00221 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Đinh Quang Báo | 22/08/2025 | 129 |
| 82 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKM-00309 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 22/08/2025 | 129 |
| 83 | Nguyễn Thị Huệ | | SGVM-00026 | Khoa học tự nhiên 6-SGV | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 84 | Nguyễn Thị Huệ | | SGVM-00077 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 85 | Nguyễn Thị Huệ | | SGVM-00110 | Khoa học tự nhiên 8 SGV | Đinh Quang Báo | 22/08/2025 | 129 |
| 86 | Nguyễn Thị Huệ | | SGVM-00129 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | Đinh Quang Báo | 22/08/2025 | 129 |
| 87 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKM-00311 | Công nghệ 9: Chế biến thực phẩm | Nguyễn Tất Thắng | 22/08/2025 | 129 |
| 88 | Nguyễn Thị Hương Giang | 9 B | SVH-00123 | Số Đỏ | Vũ Trọng Phụng | 09/12/2025 | 20 |
| 89 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00317 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 90 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGVM-00126 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 SGV | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 91 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00030 | Tin học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 92 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00110 | Tin học 7 | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 93 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00224 | Tin học 8 | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 94 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00298 | Tin học 9 | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 95 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00031 | Bài tập Tin học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 96 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00114 | Bài tập Tin học 7 | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 97 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00226 | Bài tập Tin học 8 | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 98 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00303 | Bài tập Tin học 9 | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 99 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGVM-00030 | Tin học 6 -SGV | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 100 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGVM-00069 | Tin học 7 SGV | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 101 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGVM-00112 | Tin học 8 SGV | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 102 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGVM-00113 | Tin học 9 SGV | Hồ Sĩ Đàm | 25/08/2025 | 126 |
| 103 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00019 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 25/08/2025 | 126 |
| 104 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00105 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 25/08/2025 | 126 |
| 105 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGKM-00106 | Bài tập Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 25/08/2025 | 126 |
| 106 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGVM-00031 | Công nghệ 6 -SGV | Nguyễn Tất Thắng | 25/08/2025 | 126 |
| 107 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGVM-00061 | Công nghệ 7 SGV | Nguyễn Tất Thắng | 25/08/2025 | 126 |
| 108 | Nguyễn Thị Ngát | | STC-00032 | Từ điển chính tả tiếng việt | NGUYỄN TRỌNG BÁU | 10/09/2025 | 110 |
| 109 | Nguyễn Thị Ngát | | STC-00031 | Từ điển chính tả tiếng việt | NGUYỄN TRỌNG BÁU | 10/09/2025 | 110 |
| 110 | Nguyễn Thị Ngát | | SPL-00088 | Luật Trẻ em | Kim Thanh | 10/09/2025 | 110 |
| 111 | Nguyễn Thị Ngát | | SPL-00089 | Luật Trẻ em | Kim Thanh | 10/09/2025 | 110 |
| 112 | Nguyễn Thị Ngát | | SPL-00099 | Các quyền cơ bản của trẻ em | Đăng Trường | 10/09/2025 | 110 |
| 113 | Nguyễn Thị Ngát | | SPL-00101 | Các quyền cơ bản của trẻ em | Đăng Trường | 10/09/2025 | 110 |
| 114 | Nguyễn Thị Ngát | | STC-00027 | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Việt | CHI MAI | 10/09/2025 | 110 |
| 115 | Nguyễn Thị Ngát | | STC-00028 | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Việt | CHI MAI | 10/09/2025 | 110 |
| 116 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00403 | Bạn thích nghề gì | Bích Phương | 10/09/2025 | 110 |
| 117 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00404 | Bạn thích nghề gì | Bích Phương | 10/09/2025 | 110 |
| 118 | Nguyễn Thị Ngát | | SVH-00216 | Chất lính: Truyện ngắn | Ngọc Trương | 10/09/2025 | 110 |
| 119 | Nguyễn Thị Ngát | | SVH-00217 | Chất lính: Truyện ngắn | Ngọc Trương | 10/09/2025 | 110 |
| 120 | Nguyễn Thị Ngát | | SVH-00218 | Bài học của thầy | Đàm Thị Ly | 10/09/2025 | 110 |
| 121 | Nguyễn Thị Ngát | | SVH-00219 | Bài học của thầy | Đàm Thị Ly | 10/09/2025 | 110 |
| 122 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00201 | Nhân nào, quả nấy | Võ Thị Thanh Hiếu | 10/09/2025 | 110 |
| 123 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00202 | Nhân nào, quả nấy | Võ Thị Thanh Hiếu | 10/09/2025 | 110 |
| 124 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00239 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 10/09/2025 | 110 |
| 125 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00240 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 10/09/2025 | 110 |
| 126 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00255 | Câu đố tuổi thơ | Gia Mạnh | 10/09/2025 | 110 |
| 127 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00257 | Câu đố tuổi thơ | Gia Mạnh | 10/09/2025 | 110 |
| 128 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00320 | Vừa A Dính | Tô Hoài | 10/09/2025 | 110 |
| 129 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00321 | Vừa A Dính | Tô Hoài | 10/09/2025 | 110 |
| 130 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00382 | Sống như anh | Trần Đình Vân | 10/09/2025 | 110 |
| 131 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00384 | Sống như anh | Trần Đình Vân | 10/09/2025 | 110 |
| 132 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00385 | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kiều Mai Sơn | 10/09/2025 | 110 |
| 133 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00386 | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kiều Mai Sơn | 10/09/2025 | 110 |
| 134 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00388 | Trần Văn Ơn | Đoàn Giỏi | 10/09/2025 | 110 |
| 135 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00389 | Trần Văn Ơn | Đoàn Giỏi | 10/09/2025 | 110 |
| 136 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00392 | Dương Văn Nội | Lê Vân | 10/09/2025 | 110 |
| 137 | Nguyễn Thị Ngát | | STN-00393 | Dương Văn Nội | Lê Vân | 10/09/2025 | 110 |
| 138 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 7 A | SVH-00162 | Tắt Đèn | Ngô Tất Tố | 04/11/2025 | 55 |
| 139 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 6 B | STN-00347 | Học cách làm chủ bản thân: Nhật ký trưởng thành | Trương Cần | 08/12/2025 | 21 |
| 140 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 6 B | STN-00348 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời: Nhật ký trưởng thành | Trương Cần | 08/12/2025 | 21 |
| 141 | Nguyễn Thị Thoa | | SGVM-00098 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 SGV | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 142 | Nguyễn Thị Thoa | | SGVM-00127 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 SGV | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 143 | Nguyễn Thị Thoa | | SGVM-00058 | Toán 7 SGV | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 144 | Nguyễn Thị Thoa | | SGKM-00086 | Toán 7-Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 145 | Nguyễn Thị Thoa | | SGKM-00088 | Toán 7-Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 146 | Nguyễn Thị Thoa | | SGKM-00237 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 147 | Nguyễn Thị Thoa | | SGKM-00318 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 148 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGKM-00040 | Tiếng Anh 6, tập 1 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 149 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGKM-00043 | Tiếng Anh 6, tập 2 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 150 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGKM-00046 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập 1 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 151 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGKM-00049 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập 2 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 152 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGKM-00157 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 153 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGKM-00160 | Tiếng anh 7 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 154 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGKM-00163 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 155 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGKM-00166 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 156 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGKM-00246 | Tiếng Anh 9-Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 157 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGKM-00247 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 158 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGVM-00001 | Tiếng Anh 6-SGV | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 159 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGVM-00073 | Tiếng Anh 7 SGV | Hoàng văn Vân | 25/08/2025 | 126 |
| 160 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 B | STN-00322 | Vừ A Dính | Tô Hoài | 08/12/2025 | 21 |
| 161 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 B | STKC-00174 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Mạch Quang Thắng | 08/12/2025 | 21 |
| 162 | Nguyễn Văn Dũng | 9 B | SVH-00273 | Biển Đêm: Tập truyện | Nguyễn Bảo | 09/12/2025 | 20 |
| 163 | Phạm Cao Phương Thảo | 6 A | STN-00289 | Xuống phố | Du An | 19/12/2025 | 10 |
| 164 | Phạm Duy Thanh | | SGKM-00013 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 165 | Phạm Duy Thanh | | SGKM-00097 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 166 | Phạm Duy Thanh | | SGKM-00218 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 167 | Phạm Duy Thanh | | SGKM-00306 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 22/08/2025 | 129 |
| 168 | Phạm Duy Thanh | | SGKM-00016 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Khánh | 22/08/2025 | 129 |
| 169 | Phạm Duy Thanh | | SGKM-00100 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Khánh | 22/08/2025 | 129 |
| 170 | Phạm Duy Thanh | | SGKM-00222 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Đinh Quang Báo | 22/08/2025 | 129 |
| 171 | Phạm Duy Thanh | | SGKM-00307 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 22/08/2025 | 129 |
| 172 | Phạm Duy Thanh | | SGVM-00025 | Khoa học tự nhiên 6-SGV | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 173 | Phạm Duy Thanh | | SGVM-00076 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 174 | Phạm Duy Thanh | | SGVM-00109 | Khoa học tự nhiên 8 SGV | Đinh Quang Báo | 22/08/2025 | 129 |
| 175 | Phạm Duy Thanh | | SGVM-00128 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | Đinh Quang Báo | 22/08/2025 | 129 |
| 176 | Phạm Duy Thanh | | SGVM-00100 | Công nghệ 8 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2025 | 129 |
| 177 | Phạm Duy Thanh | | SGKM-00231 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2025 | 129 |
| 178 | Phạm Duy Thanh | | SGKM-00232 | Bài tập Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2025 | 129 |
| 179 | Phạm Quỳnh Chi | 6 A | STN-00416 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Cơ thể người | Mai Vinh | 15/12/2025 | 14 |
| 180 | Phạm Thị Dung | | SGVM-00034 | Giáo dục thể chất 6 -SGV | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2025 | 129 |
| 181 | Phạm Thị Dung | | SGVM-00070 | Giáo dục thể chất 7 SGV | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2025 | 129 |
| 182 | Phạm Thị Dung | | SGVM-00103 | Giáo dục thể chất 8 SGV | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2025 | 129 |
| 183 | Phạm Thị Dung | | SGVM-00134 | Giáo dục thể chất 9 SGV | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2025 | 129 |
| 184 | Phạm Thị Dung | | SGKM-00027 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2025 | 129 |
| 185 | Phạm Thị Dung | | SGKM-00123 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2025 | 129 |
| 186 | Phạm Thị Dung | | SGKM-00241 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2025 | 129 |
| 187 | Phạm Thị Dung | | SGKM-00319 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2025 | 129 |
| 188 | Phạm Thị Hiền Thái | 9 B | STN-00268 | 109 truyện cổ tích về lòng dũng cảm | Phúc Hải | 15/12/2025 | 14 |
| 189 | Phạm Thị Khánh Ngọc | 6 A | STKV-00189 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6: Tập 1 | Nguyễn Quốc Khánh | 23/12/2025 | 6 |
| 190 | Phạm Thị Khánh Ngọc | 6 A | STKT-00045 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 23/12/2025 | 6 |
| 191 | Phạm Thị Quỳnh | 9 B | SVH-00125 | Số Đỏ | Vũ Trọng Phụng | 19/12/2025 | 10 |
| 192 | Phạm Thùy Giang | | SGKM-00076 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 25/08/2025 | 126 |
| 193 | Phạm Thùy Giang | | SGKM-00153 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 25/08/2025 | 126 |
| 194 | Phạm Thùy Giang | | SGKM-00200 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 25/08/2025 | 126 |
| 195 | Phạm Thùy Giang | | SGKM-00282 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 25/08/2025 | 126 |
| 196 | Phạm Thùy Giang | | SGVM-00019 | Mĩ thuật 6-SGV | Phạm Văn Tuyến | 25/08/2025 | 126 |
| 197 | Phạm Thùy Giang | | SGVM-00055 | Mĩ thuật 7 SGV | Phạm Văn Tuyến | 25/08/2025 | 126 |
| 198 | Phạm Thùy Giang | | SGVM-00094 | Mĩ thuật 8 SGV | Phạm Văn Tuyến | 25/08/2025 | 126 |
| 199 | Phạm Thùy Giang | | SGVM-00150 | Mĩ thuật 9 SGV | Phạm Văn Tuyến | 25/08/2025 | 126 |
| 200 | Tăng Thị Phương Anh | 7 A | SVH-00150 | Chị Sáu ở Côn Đảo | Lê Quang Vịnh | 23/12/2025 | 6 |
| 201 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGVM-00045 | Ngữ văn 7 - Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 202 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00126 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 203 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00129 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 204 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00053 | Ngữ văn 6, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 205 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00055 | Ngữ văn 6, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 206 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00065 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 130 |
| 207 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00137 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 130 |
| 208 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00262 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 130 |
| 209 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00169 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 130 |
| 210 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00068 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 130 |
| 211 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00139 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 130 |
| 212 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00175 | Bài tậpLịch sử và Địa lý 8: Phần Địa Lí | Đào Ngọc Hùng | 21/08/2025 | 130 |
| 213 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGKM-00268 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 (phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 21/08/2025 | 130 |
| 214 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGVM-00152 | Lịch sử và Địa lí 9 SGV | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 130 |
| 215 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGVM-00080 | Lịch sử và Địa lý 8 SGV | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 130 |
| 216 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGVM-00046 | Lịch sử và Địa lí 7 SGV | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 130 |
| 217 | Tăng Thị Thùy Linh | | SGVM-00011 | Lịch sử và Địa Lí 6-SGV | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 130 |
| 218 | Trần Gia Bảo | 6 B | STN-00418 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thực vật | Mai Vinh | 09/12/2025 | 20 |
| 219 | Vũ Phương Thảo | 6 B | STKT-00150 | Toán 6 cơ bản và nâng cao Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 23/12/2025 | 6 |
| 220 | Vũ Phương Thảo | 6 B | STKT-00137 | Để học tốt Toán 6 tập 1 | Lê Hồng Đức | 23/12/2025 | 6 |
| 221 | Vũ Thị Tươi | | SGKM-00238 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 130 |
| 222 | Vũ Thị Tươi | | SGKM-00179 | Ngữ văn 8: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 223 | Vũ Thị Tươi | | SGKM-00184 | Bài tập Ngữ văn 8: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 224 | Vũ Thị Tươi | | SGKM-00250 | Ngữ văn 9: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 225 | Vũ Thị Tươi | | SGKM-00256 | Bài tập Ngữ văn 9: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 226 | Vũ Thị Tươi | | SGKM-00125 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 227 | Vũ Thị Tươi | | SGKM-00127 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 228 | Vũ Thị Tươi | | SGVM-00082 | Ngữ văn 8 - Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 229 | Vũ Thị Tươi | | SGVM-00085 | Ngữ văn 8 - Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 230 | Vũ Thị Tươi | | SGVM-00040 | Ngữ văn 7 - Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 231 | Vũ Thị Tươi | | SGVM-00043 | Ngữ văn 7 - Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 130 |
| 232 | Vũ Thị Tuyết Nhi | 7 B | STN-00359 | Đi học là niềm vui: Nhật ký trưởng thành | Bích Phương | 25/12/2025 | 4 |
| 233 | Vũ Thị Tuyết Nhi | 7 B | STN-00349 | Thực ra tôi rất giỏi: Nhật ký trưởng thành | Trương Cần | 25/12/2025 | 4 |